Characters remaining: 500/500
Translation

confederate soldier

Academic
Friendly

Từ "confederate soldier" trong tiếng Anh có nghĩa "người lính trong quân đội Liên minh" trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865). Quân đội Liên minh gồm các bang phía Nam của Mỹ, những bang này đã tách ra khỏi Liên bang để thành lập một chính phủ riêng gọi là "Confederate States of America" (Các bang Liên minh).

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: người lính phục vụ trong quân đội của Liên minh trong thời kỳ Nội chiến.
  • Biến thể của từ:
    • "Confederate" (tính từ): Liên quan đến các bang miền Nam.
    • "Soldier" (danh từ): Người lính, người phục vụ trong quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The confederate soldier fought bravely in the battle." (Người lính Liên minh đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many confederate soldiers faced harsh conditions during the war, but they remained loyal to their cause." (Nhiều người lính Liên minh đã phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trong suốt cuộc chiến, nhưng họ vẫn trung thành với lý tưởng của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Union soldier: Người lính trong quân đội Liên bang, đối lập với confederate soldier.
  • Rebel: Một từ có thể được dùng để chỉ những người lính của Liên minh, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự nổi dậy chống lại chính quyền Liên bang.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To take up arms": Mang nghĩa tham gia vào cuộc chiến, có thể áp dụng cho cả confederate soldier.
  • "March into battle": Đi vào trận chiến, có thể dùng để miêu tả hành động của confederate soldier.
Lưu ý:
  • Trong bối cảnh lịch sử, từ "confederate" có thể mang nhiều ý nghĩa cảm xúc khác nhau, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc di sản văn hóa.
Noun
  1. người lính trong quân đội liên bang của Mỹ.

Comments and discussion on the word "confederate soldier"