Từ "confederate soldier" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lính trong quân đội Liên minh" trong thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865). Quân đội Liên minh gồm các bang phía Nam của Mỹ, những bang này đã tách ra khỏi Liên bang để thành lập một chính phủ riêng và gọi là "Confederate States of America" (Các bang Liên minh).
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Many confederate soldiers faced harsh conditions during the war, but they remained loyal to their cause." (Nhiều người lính Liên minh đã phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trong suốt cuộc chiến, nhưng họ vẫn trung thành với lý tưởng của mình.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Union soldier: Người lính trong quân đội Liên bang, đối lập với confederate soldier.
Rebel: Một từ có thể được dùng để chỉ những người lính của Liên minh, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự nổi dậy chống lại chính quyền Liên bang.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To take up arms": Mang nghĩa là tham gia vào cuộc chiến, có thể áp dụng cho cả confederate soldier.
"March into battle": Đi vào trận chiến, có thể dùng để miêu tả hành động của confederate soldier.
Lưu ý: